DANH SÁCH CÁN BỘ KHOA HỌC
VIỆN NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành
|
|
1.
|
Lê Đình
|
Đôn
|
1966
|
Tiến sỹ
|
CNSH Bảo vệ Thực vật
|
2.
|
Bùi Minh
|
Trí
|
1966
|
Tiến sỹ
|
CNSH Sinh lý Thực vật
|
3.
|
Phan Phước
|
Hiền
|
1953
|
Tiến sỹ
|
Sinh lý Thực vật
|
4.
|
Lê Minh
|
Hoàng
|
1961
|
Tiến sỹ
|
Chăn nuôi thú y
|
5.
|
Phạm Hồng Đức
|
Phước
|
1956
|
Tiến sỹ
|
Nông học
|
6.
|
Phan Văn
|
Minh
|
1955
|
Tiến sỹ
|
Môi trường
|
7.
|
Lê Thị Diệu
|
Trang
|
1967
|
Tiến sỹ
|
Bảo vệ Thực vật
|
8.
|
Nguyễn Cửu
|
Tuệ
|
1973
|
Thạc sỹ
|
Môi trường
|
9.
|
Nguyễn Phúc Cẩm
|
Tú
|
1972
|
Thạc sỹ
|
Môi trường
|
10.
|
Phùng Võ Cẩm
|
Hồng
|
1973
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ hóa
|
11.
|
Huỳnh Văn
|
Biết
|
1977
|
Thạc sỹ
|
Khoa học Thực vật
|
12.
|
Chu Thị Kiều
|
Oanh
|
1979
|
Thạc sỹ
|
Thú Y
|
13.
|
Lý Hồng
|
Phát
|
1980
|
Thạc sỹ
|
Khoa học Cây trồng
|
14.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hương
|
1977
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ Sinh học
|
15.
|
Trương Phước Thiên
|
Hoàng
|
1979
|
Thạc sỹ
|
Sinh hóa
|
16.
|
Nguyễn Văn
|
Cường
|
1979
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ Sinh học TV
|
17.
|
Phan Thị Ngọc
|
Thuỷ
|
1972
|
Thạc sỹ
|
Thủy sản
|
18.
|
Ngô Hồng
|
Phượng
|
1979
|
Thạc sỹ
|
Thú y
|
19.
|
Nguyễn Đình
|
Thắng
|
1978
|
Thạc sỹ
|
Công nghệ Môi trường
|
20.
|
Trần Đình
|
Hương
|
1967
|
Kỹ sư
|
Công nghệ hóa
|
21.
|
Võ Thị Thúy
|
Huệ
|
1980
|
Kỹ sư
|
Nông học
|
22.
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
1982
|
Kỹ sư
|
Nông học
|
23.
|
Trịnh Thị Phi
|
Ly
|
1983
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
24.
|
Vương Hồ
|
Vũ
|
1983
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
25.
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
1983
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
26.
|
Nguyễn Minh
|
Quang
|
1978
|
Kỹ sư
|
Nông học
|
27.
|
Mai Huy
|
Hoàng
|
1981
|
Kỹ sư
|
Công nghệ hóa
|
28.
|
Huỳnh Vĩnh
|
Khang
|
1984
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
29.
|
Nguyễn Thanh
|
Điền
|
1983
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
30.
|
Lương Quý
|
Phương
|
1984
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
31.
|
Lê Văn
|
Huy
|
1983
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
32.
|
Nguyễn Minh
|
Nam
|
1984
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
33.
|
Văn Ngọc
|
Dung
|
1982
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
34.
|
Trần Ngọc
|
Hùng
|
1953
|
Kỹ sư
|
Trồng trọt
|
35.
|
Nguyễn Thị Vân
|
Khanh
|
1978
|
Kỹ sư
|
Nông học
|
36.
|
Cao Thị Thanh
|
Loan
|
1985
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
37.
|
Bùi Quang Mạnh
|
Anh
|
1981
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Môi trường
|
38.
|
Nguyễn Công
|
Mạnh
|
1983
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Môi trường
|
39.
|
Trần Công
|
Phát
|
1982
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Môi trường
|
40.
|
Tăng Thị Ánh
|
Thơ
|
1982
|
Kỹ sư
|
Nông học
|
41.
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
1984
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Môi trường
|
42.
|
Trần Thị Tuấn
|
Anh
|
1981
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Hóa học
|
43.
|
Phan Thị Xuân
|
Trang
|
1979
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Môi trường
|
44.
|
Phạm Đức
|
Toàn
|
1978
|
Kỹ sư
|
Nông học
|
45.
|
Phan Đặng Thái
|
Phương
|
1982
|
Kỹ sư
|
Nông học
|
46.
|
Hồ Viết
|
Thế
|
1982
|
Kỹ sư
|
Nông học
|
47.
|
Nguyễn Đình
|
Trường
|
1982
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
48.
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
1983
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Sinh học
|
49.
|
Nguyễn Ngọc
|
Hà
|
1978
|
Cử sư
|
Công nghệ hóa
|
50.
|
Lê Thanh Việt
|
Huy
|
1982
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Môi trường
|
51.
|
Trần Quốc
|
Bản
|
1978
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Môi trường
|
52.
|
Huỳnh Minh
|
Tuấn
|
1983
|
Kỹ sư
|
Công nghệ Môi trường
|
53.
|
Huỳnh Thị Kim
|
Hưng
|
1982
|
Cử nhân
|
Công nghệ Sinh học
|
54.
|
Nguyễn Đặng Bảo
|
Trân
|
1984
|
Cử nhân
|
Công nghệ Sinh học
|
55.
|
Nguyễn Thị
|
Thuý
|
1969
|
Kỹ thuật viên
|
|
56.
|
Lê Thị
|
Trắng
|
1960
|
Kỹ thuật viên
|
|
57.
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
1982
|
Kỹ thuật viên
|
|
Số lần xem trang: 3580
Điều chỉnh lần cuối: 13-01-2009