Nền mẫu
|
Chỉ tiêu
|
Tên phương pháp
|
Đất, bùn
|
Xác định hàm lượng kim loại: Cd, Pb, Fe, Zn, Mn, Mg, Ca, Mg, Cu
|
EPA SW-846
|
Nước thải
|
Xác định hàm lượng kim loại: Cd, Pb, Fe, Zn, Mn, Mg, Ca, Mg, Cu
|
AAS-Flame
|
Phân bón
|
Xác định hàm lượng kim loại: Pb
|
TCVN 9290:2012
|
Phân bón
|
Xác định hàm lượng kim loại: Cd
|
TCVN 9291:2018
|
Phân bón
|
Xác định hàm lượng kim loại: Fe, Zn, Mn, Mg, Ca, Mg, Cu
|
AAS-Flame
|
Thức ăn chăn nuôi, Rau, củ, quả, ngũ cốc và sản phẩm chế biến; Hạt tiêu; Điều; Cacao; Trà; Cà phê; Nông sản thực phẩm khác
|
Xác định hàm lượng kim loại: Fe, Zn, Mn, Mg, Ca, Mg, Cu, Na, K
|
TCVN 4048:2011
|
Thảo dược, rau, củ, quả, ngũ cốc và sản phẩm chế biến; Hạt tiêu; Điều; Cacao; Trà; Cà phê; Nông sản thực phẩm khác
|
Xác định hàm lượng Phenolic tổng
|
Quang phổ UV/Vis
|
Thảo dược, rau, củ, quả, ngũ cốc và sản phẩm chế biến; Hạt tiêu; Điều; Cacao; Trà; Cà phê; Nông sản thực phẩm khác
|
Xác định hàm lượng Flavonoid tổng
|
Quang phổ UV/Vis
|
Rau, củ, quả, ngũ cốc và nông sản chế biến khác
|
Xác định hàm lượng Polysaccharide
|
Quang phổ UV/Vis
|
Rau, củ, quả, ngũ cốc và nông sản chế biến khác
|
Xác định hàm lượng Carbohydrate
|
Quang phổ UV/Vis
|
Rau, củ, quả, ngũ cốc và nông sản chế biến khác
|
Xác định hàm lượng Đường khử
|
Quang phổ UV/Vis
|
Rau, củ, quả và nông sản khác
|
Xác định hàm lượng Vitamin C
|
Sắc ký lỏng
|
Trà; Cà phê; Nông sản thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Caffein
|
Sắc ký lỏng
|
Đông trùng hạ thảo, linh chi, nấm ăn khác
|
Xác định hàm lượng Adenosine
|
Sắc ký lỏng
|
Đông trùng hạ thảo, linh chi, nấm ăn khác
|
Xác định hàm lượng Cordycepin
|
Sắc ký lỏng
|
Cà phê, nông sản, thảo dược, cao chiết
|
Xác định hàm lượng Chlorogenic acid
|
Sắc ký lỏng
|
Thảo dược, cao chiết, nông sản
|
Xác định hàm lượng Gallic acid
|
Sắc ký lỏng
|
Sâm các loại, củ, nông sản
|
Xác định hàm lượng Saponin tổng
|
Nội bộ
|
Đất, bùn
|
Độ ẩm
|
TCVN 4048:2011
|
Rau, củ, quả, ngũ cốc và sản phẩm chế biến; Hạt tiêu; Điều; Cacao; Trà; Cà phê; Nông sản thực phẩm khác
|
Độ ẩm
|
TCVN 5613:2007; TCVN 7035:2002
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Độ ẩm
|
TCVN 4326:2001
|
Đất, nước
|
EC
|
TCVN 6650:2000
|
Thảo dược, rau mùi
|
Xác định hàm lượng tinh dầu
|
TCVN 10795:2015
|
Thảo dược, cao chiết, rau, củ, quả, ngũ cốc, nông sản khác
|
Hoạt tính kháng oxy hóa
|
DPPH, ABTS
|
Hạt, ngũ cốc và nông sản thực phẩm khác
|
Xác định hàm lượng lipid
|
TCVN 8948: 2011
|
Động vật
|
Xác định hàm lượng lipid
|
TCVN 3703 : 2009
|
Rau, củ, quả, ngũ cốc và sản phẩm chế biến; Hạt tiêu; Điều; Cacao; Trà; Cà phê; Nông sản thực phẩm khác
|
Tro tổng
|
TCVN 5611:2007
|
Thức ăn chăn nuôi; Nông sản thực phẩm
|
Xơ thô
|
TCVN 4329 : 2007
|
Thức ăn chăn nuôi; Nông sản thực phẩm
|
Protein thô, N tổng
|
TCVN 8099-1:2015
|